Nikon D4 – Thông số cơ bản
- Cảm biến toàn khổ (full-frame/FX) độ phân giải 16.2 megapixel thực tế
- Tốc độ chụp 10 hình/giây ở chế độ tự động căn nét và căn sáng; 11 hình/giây với khóa sáng, và 24 hình/giây ở chế độ ảnh 2.5MP
- Cảm biến 91.000 pixel phục vụ chức năng đo sáng, cân bằng trắng, đo sáng flash, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ảnh D-lighting
- Dải ISO 100-12.800, mở rộng trên dưới 50-204.800 ISO
- MultiCAM 3500FX với cảm biến căn nét hoạt động ở điều kiện ánh sáng yếu và khẩu độ mở nhỏ
- 2 nút bấm phụ dạng vừa chuyển hướng vừa bấm hỗ trợ lực chọn chiều ảnh
- Quay video HD 1080p30 với tốc độ lên tới 24MB/giây, định dạng không nén
- Pin EN-EL 18 thế hệ mới (Công suất 21.6 Wh) có khả năng chụp 2600 kiểu ảnh
- Khe cắm thẻ đúp (2 khe) cho thẻ nhớ Compact Flash và XQD
Nikon D4 | Thông số |
Cảm biến | Toàn khổ FX (36 x 23.9 mm), CMOS độ phân giải 4928×3280 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 và 5:4 |
ISO | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 ( mở rộng 204800) |
Định dạng | RAW (12bit & 14bit), RAW+JPEG, TIFF, JPEG |
Căn nét AF | 51 điểm. Nhận dạng pha, đa điểm, 1 điểm, theo di chuyển, liên tục, ngắm sống |
Cơ chế ngắm | Ngũ giác đúc liền pentaprism, độ phủ 100%, có ngắm sống |
Đo sáng | Nhiều điểm, trung bình trung tâm, 1 điểm |
Tốc độ tối đa | 1/8.000s |
Chụp liên tục | 9-11 hình/giây |
Bù trừ sáng | +/- 5EV tối đa, độ chính xác 1/3, 1/2, 1 EV |
Bracketing | (Nhóm ảnh) theo AE (phơi sáng) 2-7 hình; và WB (cân bằng trắng) 2-9 hình |
Đồng bộ đèn | (Flash Sync Speed) 1/250s |
LCD | 3,2 inch, 921.000 điểm (không xoay) |
Kích cỡ | 160 x 157 x 91 mm, trọng lượng 1340g |
VinaCamera.com
2008-2012
★ ★ ★ ★ ★